Jack has a collection of ______ A old...

Ngữ Pháp và Từ Vựng Jack has a collection of ______. A. old valuable...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

Jack has a collection of ______.

A. old valuable Japanese postage stamps B. old Japanese valuable postage stamps

C. valuable Japanese old postage stamps D. valuable old Japanese postage stamps

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

Đáp án D

Chủ điểm ngữ pháp liên quan tới Thứ tự tính từ miêu tả trong cụm danh từ.

Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)

Size - tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…

Age - tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)

Shape - tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle... )

Color - tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)

Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…)

Material – tính từ chỉ chất liệu (stone, plastic, leather, steel, silk…)

Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng

OSASCOMP: Ông Sáu Ăn Súp Cơm Ông Mập Phì

Từ đó chọn được đáp án D. valuable (quý giá, có giá trị - Opinion) old (cổ - Age) Japanese (Nhật – Origin) postage stamps (tem bưu chính – Nouns).

Gửi 6 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP