Tim’s encouraging words gave me to undertake the...

Ngữ Pháp và Từ Vựng Tim’s encouraging words gave me to undertake the ...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

Tim’s encouraging words gave me to undertake the task once again.

A. a point B. an incentive C. a resolution D. a target

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

Đáp án B

  • Point /pɔint/ (n): điểm, vấn đề

E.g: She explained her point by drawing a diagram. (Cô ta giải thích vấn đề bằng cách vẽ sơ đồ.)

  • Incentive /in'sentiv/ (n): sự khích lệ, sự khuyến khích

E.g: We should provide more incentives for young teachers to stay here. (Chúng ta nên khích lệ nhiều hơn để giáo viên trẻ ở lại đây.)

Resolution /,rezəl'u:ʃən/ (n): quyết định, nghị quyết

E.g: I made a resolution to find a new job. (Tôi đưa ra quyết định tìm công việc mới.)

  • Target /'tɑ:git/ (n): mục tiêu, đích

E.g: If you want to lose weight, you have to set yourself a target. (Nếu bạn muốn giảm cân thì phải đặt mục tiêu cho bản thân.)

=> Đáp án B (Những lời động viên của Tim đã cho tôi sự khích lệ làm lại nhiệm vụ đó một lần nữa.)

Gửi 5 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP