Ngữ Pháp và Từ Vựng
Tim’s encouraging words gave me to undertake the task once again.
A. a point B. an incentive C. a resolution D. a target
Tim’s encouraging words gave me to undertake the task once again.
A. a point B. an incentive C. a resolution D. a target
Gửi 6 năm trước
Đáp án B
E.g: She explained her point by drawing a diagram. (Cô ta giải thích vấn đề bằng cách vẽ sơ đồ.)
E.g: We should provide more incentives for young teachers to stay here. (Chúng ta nên khích lệ nhiều hơn để giáo viên trẻ ở lại đây.)
Resolution /,rezəl'u:ʃən/ (n): quyết định, nghị quyết
E.g: I made a resolution to find a new job. (Tôi đưa ra quyết định tìm công việc mới.)
E.g: If you want to lose weight, you have to set yourself a target. (Nếu bạn muốn giảm cân thì phải đặt mục tiêu cho bản thân.)
=> Đáp án B (Những lời động viên của Tim đã cho tôi sự khích lệ làm lại nhiệm vụ đó một lần nữa.)
Gửi 6 năm trước