SẢN LƯỢNG THUỶ SẢN CỦA NƯỚC TA (Đơn vị: nghìn tấn)
Năm |
1995 |
2000 |
2005 |
2014 |
Tổng sản lượng |
1584,4 |
2250,5 |
3432,8 |
6332,5 |
Khai thác |
1195,3 |
1660,9 |
1995,4 |
3413,3 |
Nuôi trồng |
389,1 |
589,6 |
1437, 4 |
2919,2 |
(Nguồn: Niên giám thống kê Việt Nam 2015, Nxb Thống kê 2016)
Nhận xét nào sau đây không đúng với bảng số liệu trên?
Gửi 5 năm trước