Ngữ Pháp và Từ Vựng
Check the bottles carefully to make sure they have not been ________
A. broken into B. taken out C. touched up D. tampered with
Check the bottles carefully to make sure they have not been ________
A. broken into B. taken out C. touched up D. tampered with
Gửi 5 năm trước
Đáp án D
Giải thích:
A. đột nhập
B. lấy ra
C. sửa chữa
D. làm giả
Dịch nghĩa: Kiểm tra những cái chai này thật kĩ để chắc chắn rằng chúng không bị làm giả.
Gửi 5 năm trước