Ngữ Pháp và Từ Vựng
OPPOSITE
At first, no one believed she was a pilot, but her documents lent colour to her statements.
A. provided evidence for B. got information from
C. borrowed colour from D. gave no proof of
OPPOSITE
At first, no one believed she was a pilot, but her documents lent colour to her statements.
A. provided evidence for B. got information from
C. borrowed colour from D. gave no proof of
Gửi 6 năm trước
Đáp án D
(to) lend colour to something: chứng minh, khiến cho xác thực >< D. gave no proof of: không đưa ra được chứng cớ.
Các đáp án còn lại:
A. provided evidence for: cung cấp chứng cớ cho.
B. got information from: đưa ra thông tin từ.
C. borrowed colour from: mượn mượn màu sắc từ.
Dịch: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho lời nói của cô.
Gửi 6 năm trước