Ngữ Pháp và Từ Vựng
We must adopt firm policy on punctuality. We can‟t have people ______ late all the time.
A. arriving B. arrive C. to arrive D. to have arrived
![](https://image.exam24h.com/public/2019/04/27/1052_7aac21b01db4e7fe0a14cbd404824ec0_300x300.jpeg)
We must adopt firm policy on punctuality. We can‟t have people ______ late all the time.
A. arriving B. arrive C. to arrive D. to have arrived
giải
- firm (adj): chắc chắn, cương quyết
- punctuality / ˌpʌŋktʃuˈæləti/ (n): sự đúng giờ
cấu trúc
- have smb/ smt doing smt: cho phép ai/ cái gì làm gì
eg: i don‟t have you going to school late
ð đáp án a (chúng ta phải áp dụng chính sách về sự đúng giờ. chúng ta không thể cho phép mọi người
suốt ngày đến muộn)
Gửi 5 năm trước