A comfortable B syllable C able D capable...

Ngữ Pháp và Từ Vựng A. comfortable B. syllable C. able D. capable

0

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

Giải:
-comfortable/ ˈkʌ t l :thoải mái
E.g: This armchair is very comfortable.
-syllable /ˈsɪl l n : âm tiết.
-able /ˈeɪ l : có thể
to be abe to : có thể làm gì

E.g: You must be able to speak French for this job.
-capable /ˈkeɪp l capable of : cps khả năng có thể có tài
E.g: I'm perfectly capable of doing it myself, thank you.
She's a very capable teacher.
đáp án C

Gửi 5 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP