Ngữ Pháp và Từ Vựng
He was asked to account for his presence at the scene of crime.
A. complain B. exchange C. explain D. arrange
He was asked to account for his presence at the scene of crime.
A. complain B. exchange C. explain D. arrange
Gửi 6 năm trước
KEY C: account for = explain = giải thích cho
A. phàn nàn B. trao đổi C. giải thích D. sắp xếp
Gửi 6 năm trước