OPPOSITE But what the most prevents women from...

Ngữ Pháp và Từ Vựng OPPOSITE But what the most prevents women from r...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

OPPOSITE

But what the most prevents women from reaching the boardroom, say bosses and headhunters, is lack of hands-on experience of a firm’s core business.

A. unavailable B. untested C. impractical D. insignificant

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

Đáp án C

Giải thích: hands-on (thực tế) >< impractical (không thực tế)

A. không có sẵn

B. không được kiểm chứng

C. không thực tế

D. nhỏ nhặt

Dịch nghĩa: Những gì chủ yếu ngăn cản phụ nữ đạt đến phòng họp ban giám đốc, cấp trên nói, là sự thiếu kinh nghiệm thực hành về ngành kinh doanh chủ chốt của công ty.

Gửi 5 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP