Many Vietnamese families now own household _________ such...

Ngữ Pháp và Từ Vựng Many Vietnamese families now own household ______...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

Many Vietnamese families now own household _________ such as refrigerators, microwaves and cookers.

A. applicators B. applications C. applicants D. appliances

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

Đáp án D

Giải thích: household applicants: thiết bị gia dụng, đồ dùng trong nhà

A. cây cọ

b. ứng dụng

c. ứng viên

d. dụng cụ

Dịch nghĩa: Nhiều gia đình Việt bây giờ sở hữu thiết bị gia dụng như là tủ lạnh, vi sóng và bếp.

Gửi 5 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP