Ngữ Pháp và Từ Vựng
The jugde _______ the murderer to a lifetime imprisonment.
A.sentenced B.prosecuted C. convicted D.accused
The jugde _______ the murderer to a lifetime imprisonment.
A.sentenced B.prosecuted C. convicted D.accused
Gửi 6 năm trước
giải
- imprisonment / ɪmˈprɪznmənt / (n): sự ngồi tù
- sentence somebody (to something): tuyên án ai bao nhiêu lâu
eg: to be sentenced to death/life imprisonment/three years in prison
- prosecute (somebody/something) (for something/doing something): khởi tố, truy tố
eg: the company was prosecuted for breaching the health and safety act.
- convict somebody (of something): kết án ai về tội gì
eg: he was convicted of fraud.
- accuse somebody (of something): buộc tội ai làm gì
eg: she accused him of lying
thẩm phán đã tuyên án kẻ giết người tù chung thân
chọn a
Gửi 6 năm trước