The shop assistant was totally bewildered by the...

Ngữ Pháp và Từ Vựng The shop assistant was totally bewildered by the ...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

The shop assistant was totally bewildered by the customer's behavior.
A. disgusted B. puzzled C. angry D. upset

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

KEY B: bewildered = hoang mang, lúng túng, bối rối
A. chán ghét B. bối rối, lúng túng C. tức giận

Gửi 6 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP