“Anything else?” “_________” A No it isn’t B...

Ngữ Pháp và Từ Vựng “Anything else?” “_________” A. No, it isn’t B. ...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

“Anything else?”

“_________”

A. No, it isn’t B. Right now

C. Not at all D. Not today, thanks.

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

Đáp án D

Giải thích:

A. Không, nó không phải

B. Ngay bây giờ

C. Không có gì đâu

D. Không phải hôm nay, cám ơn.

Dịch nghĩa: “Còn đi đâu/làm gì nữa không?”

- Không phải hôm nay, cám ơn.

Gửi 5 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP