Ngữ Pháp và Từ Vựng
24.Don’t give up your harboring dream. _______ working harder and harder.
A. Try out B. Keep on C. Speed up D. Go off
![](https://image.exam24h.com/public/2019/04/27/1052_7aac21b01db4e7fe0a14cbd404824ec0_300x300.jpeg)
24.Don’t give up your harboring dream. _______ working harder and harder.
A. Try out B. Keep on C. Speed up D. Go off
giải thích:
- keep on +v-ing: cứ tiếp tục làm gì
- try out + v-ing: thử ngiệm việc gì
- speed up: đẩy nhanh tốc độ
- go off: nổ/ đổ chuông/ hư, hỏng (thức ăn)
Gửi 5 năm trước
Gửi 5 năm trước