Ngữ Pháp và Từ Vựng
24.Don’t give up your harboring dream. _______ working harder and harder.
A. Try out B. Keep on C. Speed up D. Go off
24.Don’t give up your harboring dream. _______ working harder and harder.
A. Try out B. Keep on C. Speed up D. Go off
Gửi 6 năm trước
giải thích:
- keep on +v-ing: cứ tiếp tục làm gì
- try out + v-ing: thử ngiệm việc gì
- speed up: đẩy nhanh tốc độ
- go off: nổ/ đổ chuông/ hư, hỏng (thức ăn)
Gửi 6 năm trước
Gửi 5 năm trước