A mess B success C effort D money...

Ngữ Pháp và Từ Vựng A. mess B. success C. effort D. money

0

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

đáp án: a
lời giải:
make a mess of: tình trạng lộn xộn, bẩn thỉu
eg: she made a mess of the kitchen

Gửi 5 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP