He was so insubordinate that he lost his...

Ngữ Pháp và Từ Vựng He was so insubordinate that he lost his job with...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

He was so insubordinate that he lost his job within a week.
A. fresh B. disobedient C. obedient D. understanding

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

KEY C: insubordinate = ngỗ nghịch, không tuân theo
A. tươi mới B. ngỗ nghịch C. biết nghe lời D. am hiểu

Gửi 5 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP