His physical condition was not an impediment to...

Ngữ Pháp và Từ Vựng His physical condition was not an impediment to h...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

His physical condition was not an impediment to his career as a violinist.
A. hindrance B. obstruction C. furtherance D. setback

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

đáp án: c
lời giải:
impediment (n) sự trở ngại, khó khăn
hindrance = obstruction = setback = impediment
furtherance (n): sự đẩy mạnh, bổ trợ

Gửi 5 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP