Ngữ Pháp và Từ Vựng
I don‟t want to excuse _____ my absence, but please excuse me _____ cleaning the board in three months.
A. for – of B. of – for C. for – from D. from – of
I don‟t want to excuse _____ my absence, but please excuse me _____ cleaning the board in three months.
A. for – of B. of – for C. for – from D. from – of
Gửi 6 năm trước
:.( dạng 3: ngữ pháp)
đáp án c. for – from
giải thích
· excuse for sth/doing sth: viện cớ cho cái gì
· excuse sb from sth/doing sth: miễn cho ai cái gì/việc gì
e.g: we are excused from studying today. let‟s go eating.
Gửi 6 năm trước