I don‟t want to excuse _____ my absence...

Ngữ Pháp và Từ Vựng I don‟t want to excuse _____ my absence, but plea...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

I don‟t want to excuse _____ my absence, but please excuse me _____ cleaning the board in three months.
A. for – of B. of – for C. for – from D. from – of

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

:.( dạng 3: ngữ pháp)
đáp án c. for – from
giải thích
· excuse for sth/doing sth: viện cớ cho cái gì
· excuse sb from sth/doing sth: miễn cho ai cái gì/việc gì
e.g: we are excused from studying today. let‟s go eating.

Gửi 6 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP