Ngữ Pháp và Từ Vựng John first dabbled_________ buying old maps for his collection. A. on B. in C. at D. for Support Exam24h Gửi 6 năm trước Tiếng Anh lớp 12
phrasal verb “dabble in” : tham gia vào một hoạt động theo cách bình thường hoặc hời hợt
eg: he dabbled in left-wing politics
Gửi 6 năm trước