Strongly advocating health foods Jane doesn’t eat any...

Ngữ Pháp và Từ Vựng Strongly advocating health foods, Jane doesn’t ea...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

Strongly advocating health foods, Jane doesn’t eat any chocolate.
A. supporting B. impugning C. advising D. denying

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

KEY B: advocating = ủng hộ
A. ủng hộ B. phản đối C. khuyên bảo D. từ chối

Gửi 6 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP