Ngữ Pháp và Từ Vựng
The politician’s conviction for tax fraud jeopardized his future in public life.
A. rejuvenated B. penalized C. jettisoned D. endangered
The politician’s conviction for tax fraud jeopardized his future in public life.
A. rejuvenated B. penalized C. jettisoned D. endangered
Gửi 6 năm trước
KEY D: jeopardized = gây nguy hiểm
A. trẻ hoá B. phạt C. vứt bỏ D. nguy hiểm
Gửi 6 năm trước