giải thích: - dedicated: /'dedikeit/ (các từ kết thúc bằng “-ate” thường nhấn trọng âm vào âm tiết trước “ate” một âm eg: „passionate) - overwhelming: /,ouvə'welmiɳ/( v có cấu trúc giới từ + v thì trọng âm nhấn vào phần v eg: over‟do) - intellectual: /ˌɪntlˈɛktʃuəl/ - medieval: / ̧medi ́i:vəl/
giải thích:
- dedicated: /'dedikeit/ (các từ kết thúc bằng “-ate” thường nhấn trọng âm vào âm tiết trước “ate” một âm eg:
„passionate)
- overwhelming: /,ouvə'welmiɳ/( v có cấu trúc giới từ + v thì trọng âm nhấn vào phần v eg: over‟do)
- intellectual: /ˌɪntlˈɛktʃuəl/
- medieval: / ̧medi ́i:vəl/
Gửi 6 năm trước