Giải Conservationist / ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst /(n): nhàbảo tồn môi trường - Recommend that S V ( nguyên thể) : gợi ý rằng, khuyên rằng Eg: I recommend (that) he see a lawyer. - Ban: cấm cái gì - Say that: nói rằng - Complain that: phàn nan rằng ð Các nhà bảo tồn môi trường khuyến nghị các thị nghiệm trên động vật cần được dừng lại ð Đáp án A
Giải
Conservationist / ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst /(n): nhàbảo tồn môi trường
- Recommend that S V ( nguyên thể) : gợi ý rằng, khuyên rằng
Eg: I recommend (that) he see a lawyer.
- Ban: cấm cái gì
- Say that: nói rằng
- Complain that: phàn nan rằng
ð Các nhà bảo tồn môi trường khuyến nghị các thị nghiệm trên động vật cần được dừng lại
ð Đáp án A
Gửi 6 năm trước