Ngữ Pháp và Từ Vựng
His replies were inconsistent with his previous testimony.
A. contradicted B. compatible C. enhanced D. incorporated
His replies were inconsistent with his previous testimony.
A. contradicted B. compatible C. enhanced D. incorporated
Gửi 6 năm trước
KEY B: inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì
compatible: tương thích, hòa hợp enhanced: nâng cao
Gửi 6 năm trước