His replies were inconsistent with his previous testimony...

Ngữ Pháp và Từ Vựng His replies were inconsistent with his previous t...

0
Ngữ Pháp và Từ Vựng

His replies were inconsistent with his previous testimony.
A. contradicted B. compatible C. enhanced D. incorporated

1 Câu trả lời

Mới nhất Cũ nhất Phiếu bầu
0

KEY B: inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì
compatible: tương thích, hòa hợp enhanced: nâng cao

Gửi 6 năm trước

Thêm bình luận

Câu trả lời của bạn

ĐĂNG NHẬP