dynamic / daɪˈnæmɪk/ (adj): năng động - appreciate / əˈpriːʃieɪt / (v): đánh giá cao appreciate doing something: đánh giá cao việc làm gì eg: i don't appreciate being treated like a second-class citizen.
appreciate somebody doing something: đánh giá cao ai đó làm gì eg: we would appreciate you letting us know of any problems. ð tất cả chúng tôi đ|nh giá cao việc làm việc với bạn. bạn rất năng động chọn d
dynamic / daɪˈnæmɪk/ (adj): năng động
- appreciate / əˈpriːʃieɪt / (v): đánh giá cao
appreciate doing something: đánh giá cao việc làm gì
eg: i don't appreciate being treated like a second-class citizen.
appreciate somebody doing something: đánh giá cao ai đó làm gì
eg: we would appreciate you letting us know of any problems.
ð tất cả chúng tôi đ|nh giá cao việc làm việc với bạn. bạn rất năng động
chọn d
Gửi 6 năm trước